Học từ vựng mỗi ngày #1
TopikTiengHan.com – Vừa để ôn tập từ vựng vừa coi như thêm một nguồn tài liệu – học chung trên Blog luôn. Bạn nào có sử dụng máy tính để học tiếng Hàn – ôn thi TOPIK thì hãy thử lưu từ vựng mỗi ngày trên Excel thử xem nhé ~ nếu có thể chia sẻ file học tập của bạn tới Blog để Blog chia sẻ lại cho các bạn cùng học ~ chúng ta cùng chia sẻ chéo.
1 | 멀미하다 | Say xe |
2 | 낡다 | Cũ |
3 | 수리하다 | Sửa |
4 | 영양소 | Chất dinh dưỡng |
5 | 가득 | Đầy, đầy đặn |
6 | 이불 | Cái chăn |
7 | 빨래 | Giặt |
8 | 실천 | Thực hiện, hành động |
9 | 절약 | Tiết kiệm |
10 | 화재 | Hoả hoạn |
11 | 정확하다 | Chính xác |
12 | 요금 | Phí, cước |
13 | 당일 | Trong ngày |
14 | 종교 | Tôn giáo |
15 | 교복 | Đồng phục |
16 | 불편하다 | Bất tiện |
17 | 효율 | Hiệu suất |
18 | 저렴하다 | Gía rẻ |
19 | 정장형 | Trang trọng |
20 | 편해지다 | Dễ chịu |
21 | 올아가다 | Tăng lên |
22 | N에게 인기 | Được yêu thích, mến mộ |
23 | 가져다주다 | Mang đến, mang cho |
24 | 열다 | Mở ra, tổ chức |
25 | 간식 | Món ăn phụ, đồ ăn nhẹ |
26 | 화제가 되다 | Vấn đề nóng |
27 | 제공하다 | Cung cấp miễn phí |
28 | 대여하다 | Cho vay, cho mượn |
29 | 대출하다 | Cho vay, cho mượn |
30 | 담다 | Ngâm, chứa, đựng |